Phần Giúp Đỡ Học Tập
1. Bản Đồ Vật Lý của Đất Thánh


1. Bản Đồ Vật Lý của Đất Thánh

bản đồ Kinh Thánh 1

B

A Ba Na

Si Đôn

Núi Li Ban

Đa Mách

Núi Hẹt Môn 2,814 m

Pha Ba

Li Ta Ni

Ty Rơ

Phi Ni Si

Đan

Thượng Ga Li Lê

Thung Lũng Hu Lê

Ba San

Bê Tô Lê Mai (A Co)

Hạ Ga Li Lê

Biển Ga Li Lê (Ki Nê Rết) -210 m

Ki Sôn

Na Xa Rét

Núi Cạt Mên 546 m

Thung Lũng Gít Rê Ên (Ét Ra Ê Lôn)

Núi Tha Bô 588 m

Gia Mút

Mê Ghi Đô

Đồi Mô Rê

Núi Ghinh Bô A 502 m

Sa Ma Ri

Ga La Át

Sa Ma Ri

Núi Ê Banh 938 m

Đồng Bằng Sa Rôn

Núi Ga Ri Xim 868 m

Gia Bốc

Biển Lớn (Địa Trung Hải)

Giốp Bê (Gia Phô)

Sông Giô Đanh

A Gia Lôn

Ráp Ba (Am Man)

Ghinh Banh

Sô Rét

Giê Ri Cô

Am Môn

Giê Ru Sa Lem

Ách Đốt

Éc Rôn

Núi Ô Li Ve 811 m

Đồng Bằng Mô Áp

Bết Lê Hem

Núi Nê Bô 802 m

Ách Kê Lôn

Ê La

Ga Xa

Sê Phe La

Biển Chết (Biển Mặn) -397 mét

La Ki

Hếp Rôn

Ạt Nôn

Đồng Bằng Phi Lít Ti

Ghê Ra

Bê So

Giu Đê

Bê E Sê Ba

Mô Áp

Y Đu Mê A

Đồng vắng Giu Đê

Ne Ghép

Xê Rết

A Ra Ba

Ê Đôm

Cây Số

0 16 32 48

A B C D

1 2 3 4 5 6 7 8