Hãy Đến Mà Theo Ta—Dành Cho Trường Chủ Nhật: Sách Mặc Môn năm 2020 Tài Liệu Giới Thiệu Anh Chị Em là một Giảng Viên trong Giáo Hội của Chúa Giê Su Ky Tô Sử Dụng Hãy Đến Mà Theo Ta—Dành Cho Trường Chủ Nhật Những Ý Kiến để Khuyến Khích Việc Học Tập Riêng Cá Nhân và Chung Với Gia Đình Những Nguồn Tài Liệu Bổ Sung Một Khuôn Mẫu cho Việc Giảng Dạy Tháng Giêng Ngày 30 tháng Mười Hai–ngày 5 tháng MộtCác trang giới thiệu của Sách Mặc Môn Ngày 6–12 tháng Một1 Nê Phi 1–7 Ngày 13–19 tháng Một1 Nê Phi 8–10 Ngày 20–26 tháng Một1 Nê Phi 11–15 Tháng Hai Ngày 27 tháng Một–Ngày 2 tháng Hai1 Nê Phi 16–22 Ngày 3–9 tháng Hai2 Nê Phi 1–5 Ngày 10–16 tháng Hai2 Nê Phi 6–10 Ngày 17–23 tháng Hai2 Nê Phi 11–25 Tháng Ba Ngày 24 tháng Hai–Ngày 1 tháng Ba2 Nê Phi 26–30 Ngày 2–8 tháng Ba2 Nê Phi 31–33 Ngày 9–15 tháng BaGia Cốp 1–4 Ngày 16–22 tháng BaGia Cốp 5–7 Ngày 23–29 tháng BaÊ Nót–Lời Mặc Môn Tháng Tư Ngày 30 tháng Ba–Ngày 12 tháng TưLễ Phục Sinh Ngày 13–19 tháng TưMô Si A 1–3 Ngày 20–26 tháng TưMô Si A 4–6 Tháng Năm Ngày 27 tháng Tư–Ngày 3 tháng NămMô Si A 7–10 Ngày 4–10 tháng NămMô Si A 11–17 Ngày 11–17 tháng NămMô Si A 18–24 Ngày 18–24 tháng NămMô Si A 25–28 Ngày 25–31 tháng NămMô Si A 29–An Ma 4 Tháng Sáu Ngày 1–7 tháng SáuAn Ma 5–7 Ngày 8–14 tháng SáuAn Ma 8–12 Ngày 15–21 tháng SáuAn Ma 13–16 Ngày 22–28 tháng SáuAn Ma 17–22 Tháng Bảy Ngày 29 tháng Năm–Ngày 5 tháng BảyAn Ma 23–29 Ngày 6–12 tháng BảyAn Ma 30–31 Ngày 13–19 tháng BảyAn Ma 32–35 Ngày 20–26 tháng BảyAn Ma 36–38 Tháng Tám Ngày 27 tháng Bảy–Ngày 2 tháng TámAn Ma 39–42 Ngày 3–9 tháng TámAn Ma 43–52 Ngày 10–16 tháng TámAn Ma 53–63 Ngày 17–23 tháng TámHê La Man 1–6 Ngày 24–30 tháng TámHê La Man 7–12 Tháng Chín Ngày 31 tháng Tám–Ngày 6 tháng ChínHê La Man 13–16 Ngày 7–13 tháng Chín3 Nê Phi 1–7 Ngày 14–20 tháng Chín3 Nê Phi 8–11 Ngày 21–27 tháng Chín3 Nê Phi 12–16 Tháng Mười Ngày 28 tháng Chín–Ngày 11 tháng Mười3 Nê Phi 17–19 Ngày 12–18 tháng Mười3 Nê Phi 20–26 Ngày 19–25 tháng Mười3 Nê Phi 27–4 Nê Phi Tháng Mười Một Ngày 26 tháng Mười–Ngày 1 tháng Mười MộtMặc Môn 1–6 Ngày 2–8 tháng Mười MộtMặc Môn 7–9 Ngày 9–15 tháng Mười MộtÊ The 1–5 Ngày 16–22 tháng Mười MộtÊ The 6–11 Ngày 23–29 tháng Mười MộtÊ The 12–15 Tháng Mười Hai Ngày 30 tháng Mười Một–Ngày 6 tháng Mười HaiMô Rô Ni 1–6 Ngày 7–13 tháng Mười HaiMô Rô Ni 7–9 Ngày 14–20 tháng Mười HaiMô Rô Ni 10 Ngày 21–27 tháng Mười HaiLễ Giáng Sinh