Thư Viện
Phần Hướng Dẫn Nhịp Độ cho Các Giảng Viên Hàng Ngày


Phần Hướng Dẫn Nhịp Độ cho Các Giảng Viên Hàng Ngày

Đề Nghị Lịch Trình cho Niên Học có 36 Tuần

Tuần

Khối Thánh Thư Phải Được Giảng Dạy

Đọc Khối Thánh Thư

1

Ngày 1:Bài Học 1 Vai Trò của Học Sinh

Ngày 2:Bài Học 2 Học Thánh Thư

Ngày 3: Bài Học 3 Kế Hoạch Cứu Rỗi

Ngày 4: Bài Học 4 Trang Tựa, Lời Giới Thiệu, và Chứng Ngôn của Các Nhân Chứng

Ngày 5: Bài Học 5 Phần Khái Quát của Sách Mặc Môn

Trang Tựa, Lời Giới Thiệu Sách Mặc Môn, Chứng Ngôn của Các Nhân Chứng, Chứng ngôn của Tiên Tri Joseph Smith, và Một Lời Giải Thích Ngắn Gọn về Sách Mặc Môn

2

Ngày 1: Bài Học 6 1 Nê Phi 1

Ngày 2: Bài Học 7 1 Nê Phi 2

Ngày 3: Bài Học 8 1 Nê Phi 3–4

Ngày 4: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 5: Bài Học 9 1 Nê Phi 5

1 Nê Phi 1–5

3

Ngày 1: Bài Học 10 1 Nê Phi 6 và 9

Ngày 2: Bài Học 11 1 Nê Phi 7

Ngày 3: Bài Học 12 1 Nê Phi 8

Ngày 4: Bài Học 13 1 Nê Phi 10–11

Ngày 5: Bài Học 14 1 Nê Phi 12–13

1 Nê Phi 6–13

4

Ngày 1: Bài Học 15 1 Nê Phi 14

Ngày 2: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 3: Bài Học 16 1 Nê Phi 15

Ngày 4: Bài Học 17 1 Nê Phi 16

Ngày 5: Bài Học 18 1 Nê Phi 17

1 Nê Phi 14–17

5

Ngày 1: Bài Học 19 1 Nê Phi 18

Ngày 2: Bài Học 20 1 Nê Phi 19

Ngày 3: Bài Học 21 1 Nê Phi 20–22

Ngày 4: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 5: Bài Học 22 2 Nê Phi 1

1 Nê Phi 182 Nê Phi 1

6

Ngày 1: Bài Học 23 2 Nê Phi 2 (Phần 1)

Ngày 2: Bài Học 24 2 Nê Phi 2 (Phần 2)

Ngày 3: Bài Học 25 2 Nê Phi 3

Ngày 4: Bài Học 26 2 Nê Phi 4

Ngày 5: Bài Học 27 2 Nê Phi 5

2 Nê Phi 2–5.

7

Ngày 1: Bài Học 28 2 Nê Phi 6–8

Ngày 2: Bài Học 29 2 Nê Phi 9:1–26

Ngày 3: Bài Học 30 2 Nê Phi 9:27–542 Nê Phi 10

Ngày 4: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 5: Bài Học 31 2 Nê Phi 11 và 16

2 Nê Phi 6–11; 16

8

Ngày 1: Bài Học 32 2 Nê Phi 12–15

Ngày 2: Bài Học 33 2 Nê Phi 17–20

Ngày 3: Bài Học 34 2 Nê Phi 21–24

Ngày 4: Bài Học 35 2 Nê Phi 25

Ngày 5: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

2 Nê Phi 12–15; 17–25

9

Ngày 1: Bài Học 36 2 Nê Phi 26

Ngày 2: Bài Học 37 2 Nê Phi 27

Ngày 3: Bài Học 38 2 Nê Phi 28

Ngày 4: Bài Học 39 2 Nê Phi 29–30

Ngày 5: Bài Học 40 2 Nê Phi 31

2 Nê Phi 26–31

10

Ngày 1: Bài Học 41 2 Nê Phi 32

Ngày 2: Bài Học 42 2 Nê Phi 33

Ngày 3: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 4: Bài Học 43 Gia Cốp 1–2:11

Ngày 5: Bài Học 44 Gia Cốp 2:12–35

2 Nê Phi 32Gia Cốp 2

11

Ngày 1: Bài Học 45 Gia Cốp 3–4

Ngày 2: Bài Học 46 Gia Cốp 5:1–51

Ngày 3: Bài Học 47 Gia Cốp 5:52–77; Gia Cốp 6

Ngày 4: Bài Học 48 Gia Cốp 7

Ngày 5: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Gia Cốp 3–7

12

Ngày 1: Bài Học 49 Ê Nót

Ngày 2: Bài Học 50 Gia RômÔm Ni

Ngày 3: Bài Học 51 Lời Mặc MônMô Si A 1

Ngày 4:Bài Học 52 Mô Si A 2

Ngày 5:Bài Học 53 Mô Si A 3

Ê NótMô Si A 3

13

Ngày 1:Bài Học 54 Mô Si A 4

Ngày 2:Bài Học 55 Mô Si A 5–6

Ngày 3: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 4:Bài Học 56 Mô Si A 7–8

Ngày 5:Bài Học 57 Mô Si A 9–10

Mô Si A 4–10

14

Ngày 1:Bài Học 58 Mô Si A 11–12:17

Ngày 2:Bài Học 59 Mô Si A 12:18–14:12

Ngày 3:Bài Học 60 Mô Si A 15–17

Ngày 4:Bài Học 61 Mô Si A 18

Ngày 5:Bài Học 62 Mô Si A 19–20

Mô Si A 11–20

15

Ngày 1:Bài Học 63 Mô Si A 21–22

Ngày 2:Bài Học 64 Mô Si A 23–24

Ngày 3:Bài Học 65 Mô Si A 25

Ngày 4:Bài Học 66 Mô Si A 26

Ngày 5:Bài Học 67 Mô Si A 27

Mô Si A 21–27

16

Ngày 1:Bài Học 68 Mô Si A 28–29

Ngày 2: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 3:Bài Học 69 An Ma 1–2

Ngày 4:Bài Học 70 An Ma 3–4

Ngày 5:Bài Học 71 An Ma 5:1–36

Mô Si A 28An Ma 5:36

17

Ngày 1:Bài Học 72 An Ma 5:37–62

Ngày 2:Bài Học 73 An Ma 6–7

Ngày 3:Bài Học 74 An Ma 8

Ngày 4:Bài Học 75 An Ma 9–10

Ngày 5:Bài Học 76 An Ma 11

An Ma 5:37–11:46

18

Ngày 1:Bài Học 77 An Ma 12

Ngày 2:Bài Học 78 An Ma 13

Ngày 3:Bài Học 79 An Ma 14

Ngày 4:Bài Học 80 An Ma 15–16

Ngày 5: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

An Ma 12–16

19

Ngày 1:Bài Học 81 An Ma 17

Ngày 2:Bài Học 82 An Ma 18

Ngày 3:Bài Học 83 An Ma 19–20

Ngày 4:Bài Học 84 An Ma 21–22

Ngày 5:Bài Học 85 An Ma 23–24

An Ma 17–24

20

Ngày 1:Bài Học 86 An Ma 25–26

Ngày 2:Bài Học 87 An Ma 27–29

Ngày 3: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 4:Bài Học 88 An Ma 30

Ngày 5:Bài Học 89 An Ma 31

An Ma 25–31

21

Ngày 1:Bài Học 90 An Ma 32

Ngày 2:Bài Học 91 An Ma 33

Ngày 3:Bài Học 92 An Ma 34–35

Ngày 4:Bài Học 93 An Ma 36

Ngày 5:Bài Học 94 An Ma 37

An Ma 32–37

22

Ngày 1:Bài Học 95 An Ma 38

Ngày 2:Bài Học 96 An Ma 39

Ngày 3:Bài Học 97 An Ma 40

Ngày 4:Bài Học 98 An Ma 41

Ngày 5:Bài Học 99 An Ma 42

An Ma 38–42

23

Ngày 1: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 2:Bài Học 100 An Ma 43–44

Ngày 3:Bài Học 101 An Ma 45–48

Ngày 4:Bài Học 102 An Ma 49–51

Ngày 5:Bài Học 103 An Ma 52–55

An Ma 43–55

24

Ngày 1:Bài Học 104 An Ma 56–58

Ngày 2:Bài Học 105 An Ma 59–63

Ngày 3: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 4:Bài Học 106 Hê La Man 1–2

Ngày 5: Bài Học 107 Hê La Man 3 4

An Ma 56Hê La Man 4

25

Ngày 1:Bài Học 108 Hê La Man 5

Ngày 2:Bài Học 109 Hê La Man 6–7

Ngày 3:Bài Học 110 Hê La Man 8–9

Ngày 4:Bài Học 111 Hê La Man 10

Ngày 5:Bài Học 112 Hê La Man 11–12

Hê La Man 5–12

26

Ngày 1:Bài Học 113 Hê La Man 13

Ngày 2:Bài Học 114 Hê La Man 14

Ngày 3:Bài Học 115 Hê La Man 15–16

Ngày 4: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 5:Bài Học 116 3 Nê Phi 1

Hê La Man 133 Nê Phi 1

31

Ngày 1:Bài Học 117 3 Nê Phi 2–5

Ngày 2:Bài Học 118 3 Nê Phi 6–7

Ngày 3:Bài Học 119 3 Nê Phi 8–10

Ngày 4:Bài Học 120 3 Nê Phi 11:1–17

Ngày 5:Bài Học 121 3 Nê Phi 11:18–41

3 Nê Phi 2:11

28

Ngày 1:Bài Học 122 3 Nê Phi 12

Ngày 2:Bài Học 123 3 Nê Phi 13

Ngày 3:Bài Học 124 3 Nê Phi 14

Ngày 4:Bài Học 125 3 Nê Phi 15–16

Ngày 5:Bài Học 126 3 Nê Phi 17

3 Nê Phi 12–17

29

Ngày 1:Bài Học 127 3 Nê Phi 18

Ngày 2: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 3:Bài Học 128 3 Nê Phi 19

Ngày 4:Bài Học 129 3 Nê Phi 20

Ngày 5:Bài Học 130 3 Nê Phi 21–22

3 Nê Phi 18–22

30

Ngày 1:Bài Học 131 3 Nê Phi 23

Ngày 2:Bài Học 132 3 Nê Phi 24–26

Ngày 3:Bài Học 133 3 Nê Phi 27

Ngày 4:Bài Học 134 3 Nê Phi 28

Ngày 5:Bài Học 135 3 Nê Phi 29–30

3 Nê Phi 23–30

31

Ngày 1: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 2:Bài Học 136 4 Nê Phi

Ngày 3:Bài Học 137 Mặc Môn 1–2

Ngày 4:Bài Học 138 Mặc Môn 3–4

Ngày 5:Bài Học 139 Mặc Môn 5–6

4 Nê PhiMặc Môn 6

32

Ngày 1:Bài Học 140 Mặc Môn 7–8:11

Ngày 2:Bài Học 141 Mặc Môn 8:12–41

Ngày 3:Bài Học 142 Mặc Môn 9

Ngày 4: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 5:Bài Học 143 Ê The 1

Mặc Môn 7Ê The 1

33

Ngày 1:Bài Học 144 Ê The 2

Ngày 2:Bài Học 145 Ê The 3

Ngày 3:Bài Học 146 Ê The 4–5

Ngày 4:Bài Học 147 Ê The 6

Ngày 5:Bài Học 148 Ê The 7–11

Ê The 2–11

34

Ngày 1: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 2:Bài Học 149 Ê The 12:1–22

Ngày 3:Bài Học 150 Ê The 12:23–41

Ngày 4:Bài Học 151 Ê The 13–15

Ngày 5:Bài Học 152 Mô Rô Ni 1–3

Ê The 12Mô Rô Ni 3

35

Ngày 1:Bài Học 153 Mô Rô Ni 4–5

Ngày 2:Bài Học 154 Mô Rô Ni 6

Ngày 3: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Ngày 4:Bài Học 155 Mô Rô Ni 7:1–19

Ngày 5:Bài Học 156 Mô Rô Ni 7:20–48

Mô Rô Ni 4–7

36

Ngày 1:Bài Học 157 Mô Rô Ni 8

Ngày 2:Bài Học 158 Mô Rô Ni 9

Ngày 3:Bài Học 159 Mô Rô Ni 10:1–7, 27–29

Ngày 4:Bài Học 160 Mô Rô Ni 10:8–26, 30–34

Ngày 5: Ngày linh động (xin xem những đề nghị cho những ngày linh động)

Mô Rô Ni 8–10