Phần Hướng Dẫn Nhịp Độ cho Các Giảng Viên Phụ Trách Chương Trình Tự Học Ở Nhà
Sách học này chứa đựng 32 bài học tự học ở nhà tương ứng với 32 đơn vị trong Sách Hướng Dẫn Học Tập Sách Mặc Môn dành cho Các Học Sinh Lớp Giáo Lý Tự Học Ở Nhà. Các anh chị em có thể thích ứng với các bài học và nhịp độ khi cần thiết cho số tuần lễ các anh chị em phải dạy lớp học của mình.
Đơn Vị |
Bài Học Tự Học ở Nhà |
---|---|
Đơn Vị 1 |
Ngày 1: Học Thánh Thư Ngày 2: Kế Hoạch Cứu Rỗi Ngày 3: Trang Tựa, Lời Giới Thiệu, và Chứng Ngôn của Các Nhân Chứng Ngày 4: Phần Khái Quát của Sách Mặc Môn Bài Học dành cho Giảng Viên: Học Thánh Thư–Phần Khái Quát của Sách Mặc Môn |
Đơn Vị 2 |
Ngày 1: 1 Nê Phi 1 Ngày 2: 1 Nê Phi 2 Ngày 3: 1 Nê Phi 3–4 Ngày 4: 1 Nê Phi 5–6); 9 Bài Học dành cho Giảng Viên: 1 Nê Phi 1–6; 9 |
Đơn Vị 3 |
Ngày 1: 1 Nê Phi 7 Ngày 2: 1 Nê Phi 8 Ngày 3: 1 Nê Phi 10–11 Ngày 4: 1 Nê Phi 12–14 Bài Học dành cho Giảng Viên: 1 Nê Phi 7–8; 10–14 |
Đơn Vị 4 |
Ngày 1: 1 Nê Phi 15 Ngày 2: 1 Nê Phi 16 Ngày 3: 1 Nê Phi 17 Ngày 4: 1 Nê Phi 18–19 Bài Học dành cho Giảng Viên: 1 Nê Phi 15–19 |
Đơn Vị 5 |
Ngày 1: 1 Nê Phi 20–22 Ngày 2: 2 Nê Phi 1 Ngày 3: 2 Nê Phi 2 Ngày 4: 2 Nê Phi 3 Bài Học dành cho Giảng Viên: 1 Nê Phi 20–2 Nê Phi 3 |
Đơn Vị 6 |
Ngày 1: 2 Nê Phi 4–5 Ngày 2: 2 Nê Phi 6–8 Ngày 3: 2 Nê Phi 9 Ngày 4: 2 Nê Phi 9–10 Bài Học dành cho Giảng Viên: 2 Nê Phi 4–10 |
Đơn Vị 7 |
Ngày 1: 2 Nê Phi 11–16 Ngày 2: 2 Nê Phi 17–20 Ngày 3: 2 Nê Phi 21–24 Ngày 4: 2 Nê Phi 25 Bài Học dành cho Giảng Viên: 2 Nê Phi 11–25 |
Đơn Vị 8 |
Ngày 1: 2 Nê Phi 26–27 Ngày 2: 2 Nê Phi 28 Ngày 3: 2 Nê Phi 29–30 Ngày 4: 2 Nê Phi 31 Bài Học dành cho Giảng Viên: 2 Nê Phi 26–31 |
Đơn Vị 9 |
Ngày 1: 2 Nê Phi 32 Ngày 2: 2 Nê Phi 33 Ngày 3: Gia Cốp 1–2 Ngày 4: Gia Cốp 3–4 Bài Học dành cho Giảng Viên: 2 Nê Phi 32–Gia Cốp 4 |
Đơn Vị 10 |
Ngày 1: Gia Cốp 5–6 Ngày 2: Gia Cốp 7 Ngày 3: Ê Nót |
Đơn Vị 11 |
Ngày 1: Lời Mặc Môn–Mô Si A 2 Ngày 2: Mô Si A 3 Ngày 3: Mô Si A 4 Ngày 4: Mô Si A 5–6 Bài Học dành cho Giảng Viên: Lời Mặc Môn–Mô Si A 6 |
Đơn Vị 12 |
Ngày 1: Mô Si A 7–8 Ngày 2: Mô Si A 9–10 Ngày 3: Mô Si A 11–14 Ngày 4: Mô Si A 15–17 Bài Học dành cho Giảng Viên: Mô Si A 7–17 |
Đơn Vị 13 |
Ngày 1: Mô Si A 18 Ngày 2: Mô Si A 19–20 Ngày 3: Mô Si A 21–24 Ngày 4: Mô Si A 25 Bài Học dành cho Giảng Viên: Mô Si A 18–25 |
Đơn Vị 14 |
Ngày 1: Mô Si A 26 Ngày 2: Mô Si A 27 Ngày 3: Mô Si A 28–29 Ngày 4: An Ma 1–4 Bài Học dành cho Giảng Viên: Mô Si A 26–An Ma 4 |
Đơn Vị 15 |
Ngày 1: An Ma 5:1–36 Ngày 2: An Ma 5:37–62 Ngày 3: An Ma 6–7 Ngày 4: An Ma 8–10 Bài Học dành cho Giảng Viên: An Ma 5–10 |
Đơn Vị 16 |
Ngày 1: An Ma 11 Ngày 2: An Ma 12 Ngày 3: An Ma 13 Ngày 4: An Ma 14–16 Bài Học dành cho Giảng Viên: An Ma 11–16 |
Đơn Vị 17 |
Ngày 1: An Ma 17–18 Ngày 2: An Ma 19–20 Ngày 3: An Ma 21–22 Ngày 4: An Ma 23–24 Bài Học dành cho Giảng Viên: An Ma 17–24 |
Đơn Vị 18 |
Ngày 1: An Ma 25–29 Ngày 2: An Ma 30 Ngày 3: An Ma 31 Ngày 4: An Ma 32 Bài Học dành cho Giảng Viên: An Ma 25–32 |
Đơn Vị 19 |
Ngày 1: An Ma 33–35 Ngày 2: An Ma 36 Ngày 3: An Ma 37 Ngày 4: An Ma 38 Bài Học dành cho Giảng Viên: An Ma 33–38 |
Đơn Vị 20 |
Ngày 1: An Ma 39 Ngày 2: An Ma 40–41 Ngày 3: An Ma 42 Ngày 4: An Ma 43–44 Bài Học dành cho Giảng Viên: An Ma 39–44 |
Đơn Vị 21 |
Ngày 1: An Ma 45–49 Ngày 2: An Ma 50–52; 54–55 Ngày 4: An Ma 59–63 Bài Học dành cho Giảng Viên: An Ma 45–63 |
Đơn Vị 22 |
Ngày 1: Hê La Man 1–2 Ngày 2: Hê La Man 3–4 Ngày 3: Hê La Man 5 Ngày 4: Hê La Man 6–9 Bài Học dành cho Giảng Viên: Hê La Man 1–9 |
Đơn Vị 23 |
Ngày 1: Hê La Man 10 Ngày 2: Hê La Man 11–12 Ngày 3: Hê La Man 13–14 Ngày 4: Hê La Man 15–16 Bài Học dành cho Giảng Viên: Hê La Man 10–16 |
Đơn Vị 24 |
Ngày 1: 3 Nê Phi 1 Ngày 2: 3 Nê Phi 2 5 Ngày 3: 3 Nê Phi 6–10 Ngày 4: 3 Nê Phi 11:1–17 Bài Học dành cho Giảng Viên: 3 Nê Phi 1–11:17 |
Đơn Vị 25 |
Ngày 1: 3 Nê Phi 11:18–12:48 Ngày 2: 3 Nê Phi 13 Ngày 3: 3 Nê Phi 14 Ngày 4: 3 Nê Phi 15–16 Bài Học dành cho Giảng Viên: 3 Nê Phi 11:18–16:20 |
Đơn Vị 26 |
Ngày 1: (3 Nê Phi 17 Ngày 2: 3 Nê Phi 18 Ngày 3: 3 Nê Phi 19 Ngày 4: 3 Nê Phi 20–22) Bài Học dành cho Giảng Viên: 3 Nê Phi 17–22 |
Đơn Vị 27 |
Ngày 1: 3 Nê Phi 23 Ngày 2: 3 Nê Phi 24–26 Ngày 3: 3 Nê Phi 27 Ngày 4: 2 Nê Phi 28–30 Bài Học dành cho Giảng Viên: 3 Nê Phi 23–30 |
Đơn Vị 28 |
Ngày 1: 4 Nê Phi 1 Ngày 2: Mặc Môn 1–2 Ngày 3: Mặc Môn 3–6 Ngày 4: Mặc Môn 7:1–8:11 Bài Học dành cho Giảng Viên: 4 Nê Phi 1–Mặc Môn 8:11 |
Đơn Vị 29 |
Ngày 1: Mặc Môn 8:12–41 Ngày 2: Mặc Môn 9 Ngày 3: Ê The 1–2 Ngày 4: Ê The 3 Bài học dành cho Giảng Viên: Mặc Môn 8:12–Ê The 3 |
Đơn Vị 30 |
Ngày 1: Ê The 4–5 Ngày 2: Ê The 6 Ngày 3: Ê The 7–11 Ngày 4: Ê The 12 Bài Học dành cho Giảng Viên: Ê The 4–12 |
Đơn Vị 31 |
Ngày 1: Ê The 13–15 Ngày 2: Mô Rô Ni 1–5 Ngày 3: Mô Rô Ni 6 Ngày 4: Mô Rô Ni 7:1–19 Bài Học dành cho Giảng Viên: Ê The 13–Mô Rô Ni 7:19 |
Đơn Vị 32 |
Ngày 1: Mô Rô Ni 7:20–48 Ngày 2: Mô Rô Ni 8–9 Ngày 3: Mô Rô Ni 10:1–7, 27–29 Ngày 4: Mô Rô Ni 10:8–26, 30–34 Bài Học dành cho Giảng Viên: Mô Rô Ni 7:20–10:34 |